Zone in on

🔹 Công thức: zone in on + (something/someone)

🔹 Dịch nghĩa: tập trung vào, chú ý đặc biệt đến

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc tập trung cao độ vào một điều gì đó, đặc biệt khi cần sự chú ý hoặc sự nỗ lực mạnh mẽ.

🔹 Ví dụ:

    1. She zoned in on the details of the report during the meeting.
      (Cô ấy tập trung vào các chi tiết của báo cáo trong cuộc họp.)

    2. The detective zoned in on the suspect’s behavior.
      (Cảnh sát tập trung vào hành vi của nghi phạm.)

    3. He needs to zone in on his studies if he wants to pass the exam.
      (Anh ấy cần tập trung vào việc học nếu muốn vượt qua kỳ thi.)