Zone in on
🔹 Công thức: zone in on + (something/someone)
🔹 Dịch nghĩa: tập trung vào, chú ý đặc biệt đến
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc tập trung cao độ vào một điều gì đó, đặc biệt khi cần sự chú ý hoặc sự nỗ lực mạnh mẽ.
🔹 Ví dụ:
-
-
She zoned in on the details of the report during the meeting.
(Cô ấy tập trung vào các chi tiết của báo cáo trong cuộc họp.) -
The detective zoned in on the suspect’s behavior.
(Cảnh sát tập trung vào hành vi của nghi phạm.) -
He needs to zone in on his studies if he wants to pass the exam.
(Anh ấy cần tập trung vào việc học nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
-
Xem thêm: