Luyện viết câu tiếng Anh với ba danh từ TRAIN + STATION + PASSENGER
The passenger waits for the train at the station.
(Hành khách chờ tàu hỏa tại nhà ga.)
The train arrives at the station and the passenger gets on.
(Tàu hỏa đến nhà ga và hành khách lên tàu.)
Every station is full of passengers waiting for the train.
(Mỗi nhà ga đều đầy hành khách đang chờ tàu.)
The passenger buys a ticket at the station before taking the train.
(Hành khách mua vé tại nhà ga trước khi lên tàu.)
The train leaves the station after all passengers are on board.
(Tàu rời nhà ga sau khi tất cả hành khách đã lên.)
Passengers stand in line at the station to board the train.
(Hành khách xếp hàng tại nhà ga để lên tàu hỏa.)
Xem thêm: