Luyện viết câu tiếng Anh theo cấp độ tăng dần với chủ đề WAIT
Beginner (A1)
She is waiting for the bus.
(Cô ấy đang chờ xe buýt.)
Elementary (A2)
She is waiting at the station to meet her friend.
(Cô ấy đang chờ ở ga để gặp bạn mình.)
Intermediate (B1)
She is waiting in line because the shop is very crowded.
(Cô ấy đang xếp hàng chờ vì cửa hàng rất đông.)
Upper-Intermediate (B2)
She has been waiting for more than an hour, but the train still hasn’t arrived.
(Cô ấy đã chờ hơn một tiếng, nhưng tàu vẫn chưa đến.)
Advanced (C1)
She patiently waited for the right moment to share her opinion.
(Cô ấy kiên nhẫn chờ đợi khoảnh khắc thích hợp để chia sẻ ý kiến của mình.)
Proficiency (C2)
With quiet endurance, she waited, her calm presence showing a rare strength that time itself could not unsettle.
(Với sự chịu đựng lặng lẽ, cô ấy đã chờ đợi, sự điềm tĩnh của cô thể hiện một sức mạnh hiếm có mà ngay cả thời gian cũng không thể lay chuyển.)