Luyện viết câu tiếng Anh theo cấp độ tăng dần với chủ đề LAUGH

Beginner (A1)
They are laughing.
(Họ đang cười.)

Elementary (A2)
They are laughing at a funny joke.
(Họ đang cười vì một câu chuyện cười vui nhộn.)

Intermediate (B1)
They are laughing so hard that everyone around them starts smiling too.
(Họ cười to đến mức mọi người xung quanh cũng bắt đầu mỉm cười.)

Upper-Intermediate (B2)
They couldn’t stop laughing after watching the comedian’s performance.
(Họ không thể ngừng cười sau khi xem màn biểu diễn của diễn viên hài.)

Advanced (C1)
They laughed together, their joy filling the room and lifting everyone’s spirits.
(Họ cùng cười, niềm vui của họ lan tỏa khắp căn phòng và khiến mọi người cảm thấy phấn chấn.)

Proficiency (C2)
Their laughter rang out like music, pure and spontaneous, a fleeting reminder of how beautiful simple happiness can be.
(Tiếng cười của họ vang lên như âm nhạc, trong trẻo và tự nhiên, gợi nhắc rằng niềm hạnh phúc giản đơn có thể đẹp đẽ đến nhường nào.)