Luyện viết câu tiếng Anh theo cấp độ tăng dần với chủ đề FIX
Beginner (A1)
He can fix the car.
(Anh ấy có thể sửa xe.)
Elementary (A2)
He is fixing his broken bike.
(Anh ấy đang sửa chiếc xe đạp bị hỏng của mình.)
Intermediate (B1)
He tried to fix the computer, but it didn’t work.
(Anh ấy đã cố sửa máy tính, nhưng không được.)
Upper-Intermediate (B2)
He fixed the leaking pipe before it caused more damage.
(Anh ấy đã sửa ống nước bị rò rỉ trước khi nó gây ra thêm hư hại.)
Advanced (C1)
He spent the entire afternoon fixing the old radio that reminded him of his childhood.
(Anh ấy dành cả buổi chiều để sửa chiếc radio cũ gợi anh nhớ về thời thơ ấu.)
Proficiency (C2)
With patient precision, he fixed the fragile mechanism, his hands steady as if time itself had slowed to match his focus.
(Với sự kiên nhẫn và chính xác, anh sửa cơ chế tinh vi ấy, đôi tay vững vàng như thể thời gian cũng chậm lại để hòa theo sự tập trung của anh.)