Turn down
🔹 Công thức: turn down + (an offer, a request, etc.)
🔹 Dịch nghĩa: từ chối
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động từ chối hoặc bác bỏ một lời đề nghị, yêu cầu hoặc cơ hội nào đó. Cụm này có thể được sử dụng trong những tình huống mà bạn quyết định không chấp nhận một điều gì đó.
🔹 Ví dụ:
-
-
She turned down the job offer because it didn’t meet her expectations.
(Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì nó không đáp ứng được kỳ vọng của cô ấy.) -
I had to turn down his request for a loan.
(Tôi phải từ chối yêu cầu vay tiền của anh ấy.) -
They turned down the invitation to the party because they were busy.
(Họ từ chối lời mời tham dự bữa tiệc vì họ bận.)
-
Xem thêm: