Luyện viết với 10 tổ hợp từ của động từ TURN
turn on/off
(bật/tắt)
Please turn off the lights before leaving.
(Vui lòng tắt đèn trước khi rời đi.)
turn up/down
(tăng/giảm âm lượng)
Can you turn up the music? I love this song!
(Bạn có thể tăng âm lượng bài hát lên không? Tôi thích bài này lắm!)
turn a blind eye to
(nhắm mắt làm ngơ)
The teacher turned a blind eye to their small mistakes.
(Giáo viên làm ngơ trước những lỗi nhỏ của họ.)
turn the page
(bước sang trang mới, bắt đầu lại)
It’s time to turn the page and move on from the past.
(Đã đến lúc bước sang trang mới và quên đi quá khứ.)
turn a profit
(tạo ra lợi nhuận)
The company finally turned a profit after three years.
(Công ty cuối cùng đã tạo ra lợi nhuận sau ba năm.)
turn a deaf ear to
(phớt lờ, giả điếc)
He turned a deaf ear to all the warnings.
(Anh ấy phớt lờ tất cả các lời cảnh báo.)
turn into
(biến thành)
The caterpillar will turn into a butterfly.
(Con sâu bướm sẽ biến thành con bướm.)
turn one’s back on
(quay lưng lại, bỏ mặc)
He turned his back on his old friends after becoming rich.
(Anh ấy quay lưng với bạn cũ sau khi trở nên giàu có.)
turn out to be
(hóa ra là)
The rumor turned out to be false.
(Tin đồn hóa ra là sai.)
turn over a new leaf
(cải tà quy chính, thay đổi theo hướng tốt hơn)
After his mistakes, he decided to turn over a new leaf.
(Sau những sai lầm của mình, anh ấy quyết định làm lại cuộc đời.)