Take over from
🔹 Công thức: take over from + (someone/something)
🔹 Dịch nghĩa: tiếp quản, thay thế
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động thay thế ai đó hoặc điều gì đó trong một công việc, vai trò, hoặc tình huống, đặc biệt khi bạn trở thành người lãnh đạo hoặc người chịu trách nhiệm.
🔹 Ví dụ:
-
-
John will take over from Mary when she retires.
(John sẽ tiếp quản công việc của Mary khi cô ấy nghỉ hưu.)
-
The new manager will take over from the current one next month.
(Quản lý mới sẽ thay thế quản lý hiện tại vào tháng sau.)
-
She took over from her colleague and finished the report.
(Cô ấy đã tiếp quản công việc của đồng nghiệp và hoàn thành báo cáo.)