Stick to
🔹 Công thức: stick to + (something)
🔹 Dịch nghĩa: kiên trì, bám sát
🔹 Ý nghĩa: Không từ bỏ, giữ nguyên kế hoạch, nguyên tắc hoặc quan điểm.
🔹 Ví dụ:
-
-
Stick to your diet and you’ll see results.
(Kiên trì với chế độ ăn của bạn và bạn sẽ thấy kết quả.) -
He always sticks to his promises.
(Anh ấy luôn giữ đúng lời hứa.) -
Try to stick to the topic during the discussion.
(Cố gắng bám sát chủ đề trong buổi thảo luận.)
-
Xem thêm: