Stick to

🔹 Công thức: stick to + (something)

🔹 Dịch nghĩa: kiên trì, bám sát

🔹 Ý nghĩa: Không từ bỏ, giữ nguyên kế hoạch, nguyên tắc hoặc quan điểm.

🔹 Ví dụ:

    1. Stick to your diet and you’ll see results.
      (Kiên trì với chế độ ăn của bạn và bạn sẽ thấy kết quả.)

    2. He always sticks to his promises.
      (Anh ấy luôn giữ đúng lời hứa.)

    3. Try to stick to the topic during the discussion.
      (Cố gắng bám sát chủ đề trong buổi thảo luận.)