Step away from
🔹 Công thức: step away from + (something/someone)
🔹 Dịch nghĩa: rời xa, tránh xa
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tạm dừng hoặc rời xa một tình huống, một người, hoặc một hoạt động để có khoảng thời gian để suy nghĩ hoặc để tránh căng thẳng.
🔹 Ví dụ:
-
-
She decided to step away from the argument to avoid saying something she might regret.
(Cô ấy quyết định rời xa cuộc tranh cãi để tránh nói điều gì đó mà cô ấy có thể hối tiếc.) -
He needed to step away from work for a while to recharge.
(Anh ấy cần rời xa công việc một thời gian để lấy lại năng lượng.) -
Sometimes it’s best to step away from a situation to get a fresh perspective.
(Đôi khi, tốt nhất là rời xa tình huống để có cái nhìn mới.)
-
Xem thêm: