Phân biệt STATIONARY/STATIONERY để viết chính xác hơn
stationary (tính từ): đứng yên, không chuyển động
The car remained stationary at the red light.
(Chiếc xe vẫn đứng yên ở đèn đỏ.
stationery (danh từ): đồ dùng văn phòng phẩm
I bought new stationery for writing letters.
(Tôi đã mua văn phòng phẩm mới để viết thư.)
Xem thêm: