Spark up

🔹 Công thức: spark up + (a conversation, a relationship, interest, etc.)

🔹 Dịch nghĩa: khơi dậy, bắt đầu (một cuộc trò chuyện, mối quan hệ, sự quan tâm)

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động bắt đầu hoặc tạo ra sự sống động, năng lượng, hoặc sự kết nối trong một tình huống hoặc mối quan hệ.

🔹 Ví dụ:

    1. He sparked up a conversation with the new neighbor.
      (Anh ấy bắt chuyện với người hàng xóm mới.)

    2. Her speech really sparked up interest in the topic.
      (Bài phát biểu của cô ấy thực sự khơi dậy sự quan tâm đối với chủ đề.)

    3. They sparked up a friendship after meeting at the event.
      (Họ đã bắt đầu một tình bạn sau khi gặp nhau tại sự kiện.)