Set up
🔹 Công thức: set up + (something)
🔹 Dịch nghĩa: thiết lập, chuẩn bị
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động chuẩn bị hoặc thiết lập một thứ gì đó để bắt đầu sử dụng hoặc thực hiện, thường liên quan đến việc tổ chức hoặc cấu trúc lại một tình huống.
🔹 Ví dụ:
-
-
They set up the conference room for the meeting.
(Họ đã chuẩn bị phòng hội nghị cho cuộc họp.) -
He set up a new business in the city.
(Anh ấy đã mở một doanh nghiệp mới trong thành phố.) -
She set up her computer to start working from home.
(Cô ấy thiết lập máy tính của mình để bắt đầu làm việc tại nhà.)
-
Xem thêm: