Simple Sentences – Câu đơn

  • Subject + Verb
    The baby cries.
    → Em bé khóc.

  • Subject + Subject + Verb
    The baby and the toddler cry.
    → Em bé và đứa trẻ nhỏ cùng khóc.

  • Subject + Verb + Verb
    The baby cries and screams.
    → Em bé khóc và hét.

  • Subject + Subject + Verb + Verb
    The baby and the toddler cry and ask for milk.
    → Em bé và đứa trẻ nhỏ khóc và đòi sữa.


Compound Sentences – Câu ghép (FANBOYS)

  • For (reason – lý do)
    The baby cries, for it is hungry.
    → Em bé khóc, vì nó đói.

  • And (addition – bổ sung)
    The baby cries, and the mother picks it up.
    → Em bé khóc, và mẹ bế nó lên.

  • Nor (phủ định lựa chọn)
    The baby does not cry, nor does it smile.
    → Em bé không khóc, cũng không cười.

  • But (tương phản)
    The baby cries, but no one hears.
    → Em bé khóc, nhưng không ai nghe thấy.

  • Or (lựa chọn)
    The baby will cry, or it will fall asleep.
    → Em bé sẽ khóc, hoặc sẽ ngủ thiếp đi.

  • Yet (tương phản bất ngờ)
    The baby cries, yet it has already eaten.
    → Em bé khóc, mặc dù đã được ăn rồi.

  • So (kết quả)
    The baby cries, so the father brings milk.
    → Em bé khóc, vì vậy cha mang sữa đến.


Complex Sentences – Câu phức

  • Since (nguyên nhân)
    The baby cries since it misses its mother.
    → Em bé khóc vì nó nhớ mẹ.

  • Whenever (thời gian)
    The baby cries whenever it feels lonely.
    → Em bé khóc mỗi khi thấy cô đơn.

  • Even though (tương phản)
    Even though the baby cries, it is not sick.
    → Mặc dù em bé khóc, nhưng nó không bị ốm.

  • Unless (điều kiện phủ định)
    The baby will cry unless someone rocks the cradle.
    → Em bé sẽ khóc trừ khi có người đưa nôi.


Compound-Complex Sentences – Câu ghép-phức

  • Since + And
    The baby cries since it is tired, and the mother sings a lullaby.
    → Em bé khóc vì nó mệt, và mẹ hát ru.

  • Whenever + Yet
    The baby cries whenever the lights go out, yet it quickly falls asleep again.
    → Em bé khóc mỗi khi đèn tắt, tuy vậy nó lại nhanh chóng ngủ lại.

  • Even though + Or
    Even though the baby cries, it is not hurt, or it would need a doctor.
    → Mặc dù em bé khóc, nó không bị đau, nếu không thì cần bác sĩ.

  • Unless + But
    The baby will not stop unless it is comforted, but the parents are busy.
    → Em bé sẽ không nín trừ khi được dỗ, nhưng cha mẹ đang bận.