Simple Sentences – Câu đơn

    • Subject + Verb
      The dog barks.
      → Con chó sủa.

    • Subject + Subject + Verb
      The dog and the puppy bark.
      → Con chó và chú cún con cùng sủa.

    • Subject + Verb + Verb
      The dog barks and growls.
      → Con chó sủa và gầm gừ.

    • Subject + Subject + Verb + Verb
      The dog and the puppy bark and run around.
      → Con chó và chú cún con sủa và chạy quanh.


Compound Sentences – Câu ghép (FANBOYS)

    • For (reason – lý do)
      The dog barks, for someone is at the gate.
      → Con chó sủa, vì có người ở cổng.

    • And (addition – bổ sung)
      The dog barks, and the cat runs away.
      → Con chó sủa, và con mèo bỏ chạy.

    • Nor (phủ định lựa chọn)
      The dog doesn’t bark, nor does it move.
      → Con chó không sủa, cũng không di chuyển.

    • But (tương phản)
      The dog barks, but no one is outside.
      → Con chó sủa, nhưng không có ai bên ngoài.

    • Or (lựa chọn)
      The dog will bark, or it will stay silent.
      → Con chó sẽ sủa, hoặc nó sẽ im lặng.

    • Yet (tương phản bất ngờ)
      The dog barks, yet it seems friendly.
      → Con chó sủa, tuy nhiên trông nó thân thiện.

    • So (kết quả)
      The dog barks, so the owner comes out.
      → Con chó sủa, vì vậy chủ nó đi ra xem.


Complex Sentences – Câu phức

    • Because (lý do)
      The dog barks because it hears a noise.
      → Con chó sủa vì nó nghe thấy tiếng động.

    • When (thời gian)
      The dog barks when someone walks by.
      → Con chó sủa khi có người đi ngang.

    • Although (tương phản)
      Although the dog barks, it doesn’t bite.
      → Mặc dù con chó sủa, nhưng nó không cắn.

    • If (điều kiện)
      If the dog barks, the neighbors might complain.
      → Nếu con chó sủa, hàng xóm có thể phàn nàn.


Compound-Complex Sentences – Câu ghép-phức

    • Because + And
      The dog barks because it sees a stranger, and the owner checks the door.
      → Con chó sủa vì nó thấy người lạ, và chủ nó kiểm tra cửa.

    • Although + But
      Although the dog barks, no one is outside, but it keeps barking.
      → Mặc dù con chó sủa, không có ai bên ngoài, nhưng nó vẫn sủa tiếp.

    • When + Or
      The dog barks when the bell rings, or it waits silently.
      → Con chó sủa khi chuông reo, hoặc nó chờ đợi trong im lặng.

    • If + Yet
      If the dog barks, the kids wake up, yet it still does.
      → Nếu con chó sủa, bọn trẻ sẽ thức dậy, tuy vậy nó vẫn sủa.

Bài viết cùng chủ đề: