Simple Sentences – Câu đơn
-
-
Subject + Verb
The children laugh.
→ Những đứa trẻ cười. -
Subject + Subject + Verb
The children and their friends laugh.
→ Những đứa trẻ và bạn của chúng cười. -
Subject + Verb + Verb
The children laugh and cheer.
→ Những đứa trẻ cười và reo hò. -
Subject + Subject + Verb + Verb
The children and their friends laugh and play together.
→ Những đứa trẻ và bạn của chúng cười và chơi cùng nhau.
-
Compound Sentences (FANBOYS) – Câu ghép
-
-
For (reason – lý do)
The children laugh, for they enjoy the game.
→ Những đứa trẻ cười, vì chúng thích trò chơi đó. -
And (addition – bổ sung)
The children laugh, and they clap their hands.
→ Những đứa trẻ cười, và chúng vỗ tay. -
Nor (negative choice – phủ định lựa chọn)
The children didn’t laugh, nor did they smile.
→ Những đứa trẻ không cười, cũng không mỉm cười. -
But (contrast – tương phản)
The children laugh, but some look confused.
→ Những đứa trẻ cười, nhưng một số trông bối rối. -
Or (choice – lựa chọn)
The children will laugh, or they will stay quiet.
→ Những đứa trẻ sẽ cười, hoặc sẽ im lặng. -
Yet (unexpected contrast – tương phản bất ngờ)
The children laugh, yet their teacher remains serious.
→ Những đứa trẻ cười, tuy nhiên giáo viên vẫn nghiêm nghị. -
So (result – kết quả)
The children laugh, so everyone feels happy.
→ Những đứa trẻ cười, vì thế mọi người đều cảm thấy vui.
-
Complex Sentences – Câu phức
-
-
Because (reason – lý do)
The children laugh because the clown is funny.
→ Những đứa trẻ cười vì chú hề hài hước. -
When (time – thời gian)
The children laugh when the show begins.
→ Những đứa trẻ cười khi buổi biểu diễn bắt đầu. -
Although (contrast – tương phản)
Although the children laugh, they are still shy.
→ Mặc dù những đứa trẻ cười, chúng vẫn còn nhút nhát. -
If (condition – điều kiện)
If the children laugh, the teacher will smile.
→ Nếu những đứa trẻ cười, giáo viên sẽ mỉm cười.
-
Compound-Complex Sentences – Câu ghép-phức
-
-
Because + And
The children laugh because the clown performs tricks, and they clap with joy.
→ Những đứa trẻ cười vì chú hề biểu diễn trò ảo thuật, và chúng vỗ tay vui vẻ. -
Although + But
Although the children laugh, they feel tired, but they stay until the end.
→ Mặc dù những đứa trẻ cười, chúng cảm thấy mệt, nhưng vẫn ở lại đến cuối. -
When + Or
The children laugh when the show starts, or they leave if it gets boring.
→ Những đứa trẻ cười khi buổi diễn bắt đầu, hoặc chúng rời đi nếu thấy chán. -
If + Yet
If the children laugh, the room will brighten, yet some may still feel sleepy.
→ Nếu những đứa trẻ cười, căn phòng sẽ bừng sáng, tuy nhiên một vài em vẫn có thể thấy buồn ngủ.
-