Run into

🔹 Công thức: run into + (someone/something)

🔹 Dịch nghĩa: tình cờ gặp, gặp phải

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động gặp phải ai đó hoặc điều gì đó bất ngờ, có thể là tình cờ hoặc không dự tính trước. Thường là một cuộc gặp gỡ không dự định.

🔹 Ví dụ:

    1. I ran into my old friend at the store yesterday.
      (Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ ở cửa hàng hôm qua.)

    2. They ran into some problems during the project.
      (Họ gặp phải một số vấn đề trong quá trình dự án.)

    3. I didn’t expect to run into her at the concert.
      (Tôi không ngờ lại gặp cô ấy ở buổi hòa nhạc.)