Phân biệt RAISE/RISE để viết chính xác hơn
raise (động từ): nâng ai/cái gì lên (cần tân ngữ)
The students raise their hands in class.
(Những sinh viên giơ tay trong lớp.)
After studying hard, he raised his grades substantially.
(Sau khi học hành chăm chỉ, anh ta đã nâng điểm số đáng kể.)
The crane raised the car out of the lake.
(Chiếc cẩu trục đã nâng chiếc xe hơi ra khỏi hồ.)
rise (động từ): dâng lên (không cần tân ngữ)
The sun rises early in the summer.
(Mặt trời mọc sớm vào mùa hè.)
When the bell rings, the students rise from their seats.
(Khi chuông reo, sinh viên đứng lên khỏi chỗ ngồi.)
When oil and water mix, oil rises to the top.
(Khi trộn lẫn nước với dầu, dầu nổi lên trên.)
Xem thêm: