Phân biệt PROCEED/PRECEDE để viết chính xác hơn
proceed (động từ): tiếp tục, bắt đầu
After the pause, we can proceed with the meeting.
(Sau khi tạm dừng, chúng ta có thể tiếp tục cuộc họp.)
precede (động từ): đi trước, xảy ra trước
The speech will precede the award ceremony.
(Bài phát biểu sẽ diễn ra trước lễ trao giải.)
Xem thêm: