Phân biệt PRINCIPLE/PRINCIPAL để viết chính xác hơn
principle (danh từ): nguyên tắc, quy tắc
Honesty is a key principle in our business.
(Sự trung thực là một nguyên tắc quan trọng trong kinh doanh của chúng tôi.
principal (danh từ): hiệu trưởng, người đứng đầu
The principal gave a speech during the school assembly.
(Hiệu trưởng đã phát biểu trong buổi sinh hoạt trường.)
Xem thêm: