Phân biệt PRESCRIBE/PROSCRIBE để viết chính xác hơn
prescribe (động từ): kê đơn thuốc, quy định
The doctor prescribed antibiotics for the infection.
(Bác sĩ đã kê kháng sinh cho bệnh nhiễm trùng.)
proscribe (động từ): cấm đoán
The law proscribes smoking in public places.
(Luật pháp cấm hút thuốc nơi công cộng.)
Xem thêm: