Phân biệt PERSONAL/PERSONNEL để viết chính xác hơn
personal (tính từ): cá nhân
Please keep your personal belongings with you.
(Vui lòng giữ đồ dùng cá nhân bên mình.)
personnel (danh từ): nhân sự, nhân viên
The company needs to hire more personnel.
(Công ty cần tuyển thêm nhân sự.)
Xem thêm: