Move past

🔹 Công thức: move past + (something)

🔹 Dịch nghĩa: vượt qua, bỏ lại sau lưng

🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc vượt qua một khó khăn, cảm xúc tiêu cực hoặc một tình huống không mong muốn để tiếp tục tiến về phía trước.

🔹 Ví dụ:

    1. She is trying to move past her mistakes and start fresh.
      (Cô ấy đang cố gắng vượt qua những sai lầm của mình và bắt đầu lại.)

    2. It took him years to move past the loss of his father.
      (Anh ấy mất nhiều năm để vượt qua nỗi mất mát cha mình.)

    3. Let’s move past this argument and focus on the solution.
      (Hãy bỏ qua cuộc tranh cãi này và tập trung vào giải pháp.)