Move past
🔹 Công thức: move past + (something)
🔹 Dịch nghĩa: vượt qua, bỏ lại sau lưng
🔹 Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc vượt qua một khó khăn, cảm xúc tiêu cực hoặc một tình huống không mong muốn để tiếp tục tiến về phía trước.
🔹 Ví dụ:
-
-
She is trying to move past her mistakes and start fresh.
(Cô ấy đang cố gắng vượt qua những sai lầm của mình và bắt đầu lại.) -
It took him years to move past the loss of his father.
(Anh ấy mất nhiều năm để vượt qua nỗi mất mát cha mình.) -
Let’s move past this argument and focus on the solution.
(Hãy bỏ qua cuộc tranh cãi này và tập trung vào giải pháp.)
-