Make up for
🔹 Công thức: make up for + (something)
🔹 Dịch nghĩa: bù đắp cho
🔹 Ý nghĩa: Làm điều gì đó để bù lại lỗi lầm hoặc sự thiếu sót.
🔹 Ví dụ:
-
-
He worked extra hours to make up for being late.
(Anh ấy làm thêm giờ để bù cho việc đi trễ.) -
This gift is to make up for what I said.
(Món quà này là để bù đắp cho những gì tôi đã nói.) -
She tried to make up for lost time.
(Cô ấy cố gắng bù đắp lại thời gian đã mất.)
-
Xem thêm: