Luyện viết với 10 tổ hợp từ của động từ WATCH

watch out
(cẩn thận)
Watch out! There’s a car coming.
(Cẩn thận! Có xe đang đến.)

watch over
(bảo vệ, chăm sóc)
The nurse watched over the patient all night.
(Nữ y tá chăm sóc bệnh nhân suốt đêm.)

watch a movie
(xem phim)
Let’s watch a movie tonight.
(Hãy xem phim tối nay nhé.)

watch TV
(xem tivi)
He watches TV every evening.
(Anh ấy xem tivi mỗi tối.)

watch the game
(xem trận đấu)
We watched the game together at the stadium.
(Chúng tôi xem trận đấu cùng nhau tại sân vận động.)

watch closely
(quan sát kỹ)
Please watch closely during the demonstration.
(Làm ơn quan sát kỹ trong buổi trình diễn.)

watch someone carefully
(theo dõi ai đó)
The detective watched the suspect carefully.
(Thám tử theo dõi nghi phạm một cách cẩn thận.)

watch the news
(xem tin tức)
She watches the news every morning.
(Cô ấy xem tin tức mỗi sáng.)

watch a show
(xem chương trình)
They watched a comedy show on TV.
(Họ xem chương trình hài trên TV.)

watch the sunset
(xem hoàng hôn)
We sat on the beach to watch the sunset.
(Chúng tôi ngồi trên bãi biển để xem hoàng hôn.)