Luyện viết với 10 tổ hợp từ của động từ SHOW

show up
(xuất hiện)
He didn’t show up for the meeting.
(Anh ấy đã không xuất hiện trong cuộc họp.)

show off
(khoe khoang)
She likes to show off her new car.
(Cô ấy thích khoe chiếc xe mới của mình.)

show around
(dẫn đi tham quan)
I’ll show you around the city tomorrow.
(Tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan thành phố vào ngày mai.)

show respect
(thể hiện sự tôn trọng)
We should always show respect to our elders.
(Chúng ta nên luôn thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi.)

show interest
(thể hiện sự quan tâm)
He showed interest in the job offer.
(Anh ấy đã thể hiện sự quan tâm đến lời mời làm việc.)

show gratitude
(bày tỏ lòng biết ơn)
She showed gratitude for the help she received.
(Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ nhận được.)

show kindness
(thể hiện lòng tốt)
It’s important to show kindness to others.
(Điều quan trọng là thể hiện lòng tốt với người khác.)

show the way
(chỉ đường)
Can you show me the way to the station?
(Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến nhà ga không?)

show concern
(thể hiện sự quan tâm)
He showed concern about her health.
(Anh ấy đã thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của cô ấy.)

show courage
(thể hiện sự dũng cảm)
The firefighter showed great courage during the rescue.
(Lính cứu hỏa đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong cuộc cứu hộ.)