Luyện viết với 10 tổ hợp từ của động từ PUT
put off
(trì hoãn)
They put off the meeting until next week.
(Họ trì hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
put up with
(chịu đựng)
I can’t put up with the noise anymore.
(Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn nữa.)
put on
(mặc, bật)
She put on her jacket before going out.
(Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
put out
(dập tắt)
Firefighters put out the fire quickly.
(Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng.)
put away
(cất đi)
Please put away your toys after playing.
(Làm ơn cất đồ chơi sau khi chơi xong.)
put down
(hạ xuống, ghi chú)
He put down the book and went to sleep.
(Anh ấy đặt cuốn sách xuống và đi ngủ.)
put through
(kết nối điện thoại)
Could you put me through to the manager?
(Bạn có thể chuyển máy cho tôi nói với quản lý không?)
put forward
(đề xuất)
She put forward a new idea at the meeting.
(Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng mới trong cuộc họp.)
put back
(đặt lại chỗ cũ)
Please put the dishes back in the cupboard.
(Làm ơn đặt bát đĩa lại vào tủ.)
put aside
(gạt sang một bên)
He put aside his personal feelings to focus on work.
(Anh ấy gạt sang một bên cảm xúc cá nhân để tập trung làm việc.)