Luyện viết với 10 tổ hợp từ của động từ FIND

find out
(tìm hiểu)
I need to find out the truth.
(Tôi cần tìm hiểu sự thật.)

find fault with
(bắt lỗi)
He always finds fault with my work.
(Anh ấy luôn bắt lỗi công việc của tôi.)

find one’s way
(tìm đường)
We found our way back to the hotel.
(Chúng tôi đã tìm đường trở về khách sạn.)

find a solution
(tìm giải pháp)
The team worked hard to find a solution.
(Đội đã làm việc chăm chỉ để tìm giải pháp.)

find time
(tìm thời gian)
I can’t find time to relax these days.
(Tôi không thể tìm thời gian để thư giãn những ngày này.)

find peace
(tìm sự yên bình)
She moved to the countryside to find peace.
(Cô ấy chuyển đến nông thôn để tìm sự yên bình.)

find a job
(tìm việc)
He is trying to find a job in marketing.
(Anh ấy đang cố tìm việc trong lĩnh vực tiếp thị.)

find it hard
(thấy khó khăn)
Many students find it hard to learn English.
(Nhiều học sinh thấy học tiếng Anh khó khăn.)

find happiness
(tìm hạnh phúc)
Everyone wants to find happiness in life.
(Mọi người đều muốn tìm hạnh phúc trong cuộc sống.)

find the answer
(tìm câu trả lời)
Scientists continue to find the answer to this question.
(Các nhà khoa học tiếp tục tìm câu trả lời cho câu hỏi này.)