Phân biệt LOOSE/LOSE để viết chính xác hơn

loose (tính từ): lỏng, không chặt
These pants are too loose for me.
(Chiếc quần này quá rộng đối với tôi.)

lose (động từ): mất, thua
Be careful not to lose your phone.
(Cẩn thận đừng để mất điện thoại của bạn.)