Phân biệt LIGHTNING/LIGHTENING để viết chính xác hơn
lightning (danh từ): sét
Lightning struck the tree during the storm.
(Sét đánh trúng cây trong cơn bão.)
lightening (động từ): làm sáng lên
She is lightening her hair for summer.
(Cô ấy đang làm sáng tóc để chuẩn bị cho mùa hè.)
Xem thêm: