Keep up with
🔹 Công thức: keep up with + (someone/something)
🔹 Dịch nghĩa: theo kịp, bắt kịp
🔹 Ý nghĩa: Dùng để nói về việc duy trì tốc độ, cập nhật thông tin hoặc theo kịp người khác.
🔹 Ví dụ:
-
-
I can’t keep up with her when she walks fast.
(Tôi không theo kịp cô ấy khi cô ấy đi nhanh.) -
It’s hard to keep up with technology these days.
(Ngày nay rất khó bắt kịp công nghệ.) -
Keep up with your studies or you’ll fall behind.
(Hãy theo kịp việc học nếu không bạn sẽ tụt lại.)
-
Xem thêm: