Phân biệt ITS/IT’S để viết chính xác hơn

its (tính từ sở hữu): của nó
The cat licked its paw.
(Con mèo liếm chân của nó.)

it’s (viết tắt): it is hoặc it has
It’s going to rain this afternoon.
(Chiều nay trời sẽ mưa.)