Phân biệt HOARD/HORDE để viết chính xác hơn
hoard (danh từ/động từ): tích trữ
He hoarded supplies during the crisis.
(Anh ấy tích trữ nhu yếu phẩm trong khủng hoảng.)
horde (danh từ): đám đông
A horde of fans surrounded the celebrity.
(Một đám đông người hâm mộ vây quanh người nổi tiếng.)
Xem thêm: