Be used to + V-ing / noun

🔹 Cấu trúc: Be used to + danh động từ (V-ing) hoặc danh từ

🔹 Dịch: Đã quen với việc gì

🔹 Cách sử dụng: Dùng để diễn tả trạng thái đã quen thuộc với một thói quen, hành động, hoặc tình huống nào đó trong hiện tại hoặc quá khứ.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. I am used to waking up early.
      (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)

    2. She is used to the cold weather.
      (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh.)

    3. They were used to living in a small village.
      (Họ đã quen với việc sống ở một ngôi làng nhỏ.)