The + comparative, the + comparative

🔹 Cấu trúc: The + so sánh hơn, the + so sánh hơn

🔹 Dịch: Càng … thì càng …

🔹 Cách sử dụng: Dùng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai yếu tố (một yếu tố tăng thì yếu tố kia cũng tăng theo).

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. The sooner you start, the more chances you have to succeed.
      (Càng sớm bắt đầu, bạn càng có nhiều cơ hội thành công.)

    2. The harder you work, the better results you get.
      (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng đạt kết quả tốt hơn.)

    3. The more you practice, the more confident you become.
      (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng tự tin hơn.)