Had better + V
🔹 Cấu trúc: Had better + động từ nguyên mẫu
🔹 Dịch: Nên … (mang tính khuyên nhủ mạnh hoặc cảnh báo)
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về điều gì đó. Nếu không làm theo, có thể sẽ có hậu quả không tốt.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
You had better take an umbrella. It’s going to rain.
(Bạn nên mang theo ô. Trời sắp mưa đấy.) -
She had better apologize to him before it’s too late.
(Cô ấy nên xin lỗi anh ấy trước khi quá muộn.) -
We had better leave now to catch the last bus.
(Chúng ta nên đi ngay để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.)
-
Xem thêm: