I wish + S + had + V3/ed

🔹 Cấu trúc: I wish + chủ ngữ + had + động từ phân từ (V3/ed)

🔹 Dịch: Tôi ước gì … đã … (nhưng thực tế không xảy ra)

🔹 Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một điều ước về quá khứ, điều đó đã không xảy ra trong thực tế.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. I wish I had studied English harder when I was a child.
      (Tôi ước gì mình đã học tiếng Anh chăm chỉ hơn khi còn nhỏ.)

    2. She wishes she had taken that job offer.
      (Cô ấy ước gì mình đã nhận lời đề nghị công việc đó.)

    3. They wish they had left earlier to catch the train.
      (Họ ước gì họ đã rời đi sớm hơn để bắt kịp chuyến tàu.)