Be willing to + V

🔹 Cấu trúc: Be willing to + động từ nguyên mẫu

🔹 Dịch: Sẵn sàng làm gì

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả sự sẵn lòng hoặc thiện chí của ai đó khi làm một việc nào đó.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. I am willing to help you with your homework.
      (Tôi sẵn sàng giúp bạn làm bài tập về nhà.)

    2. She is willing to work overtime to finish the project.
      (Cô ấy sẵn sàng làm thêm giờ để hoàn thành dự án.)

    3. They were willing to donate money to the charity.
      (Họ sẵn sàng quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)