Be about to + V

🔹 Cấu trúc: Be about to + động từ nguyên mẫu

🔹 Dịch: Sắp … / Chuẩn bị …

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai rất gần.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. I’m about to leave for work.
      (Tôi sắp rời đi để tới chỗ làm.)

    2. She was about to call you when you arrived.
      (Cô ấy đang định gọi cho bạn thì bạn tới.)

    3. We are about to start the meeting.
      (Chúng tôi sắp bắt đầu cuộc họp.)