Enough + noun + to + V / adj + enough + to + V

🔹 Cấu trúc:

    • Enough + danh từ + to + động từ nguyên mẫu

    • Tính từ + enough + to + động từ nguyên mẫu

🔹 Dịch: Đủ … để …

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả mức độ vừa đủ để thực hiện một hành động nào đó.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. She has enough money to buy a new car.
      (Cô ấy có đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

    2. He is tall enough to reach the top shelf.
      (Anh ấy đủ cao để với tới kệ trên cùng.)

    3. We have enough time to finish the project.
      (Chúng tôi có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)