Be likely to + V
🔹 Cấu trúc: Be likely to + động từ nguyên mẫu
🔹 Dịch: Có khả năng sẽ …
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả khả năng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, thường dựa trên dự đoán hoặc tình huống hiện tại.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
It is likely to rain this afternoon.
(Có khả năng trời sẽ mưa vào chiều nay.) -
She is likely to get the job because she has a lot of experience.
(Cô ấy có khả năng sẽ được nhận công việc vì có nhiều kinh nghiệm.) -
They are likely to move to another city next year.
(Họ có khả năng sẽ chuyển đến thành phố khác vào năm sau.)
-
Xem thêm: