Prefer … to …

🔹 Cấu trúc: Prefer + noun/V-ing + to + noun/V-ing

🔹 Dịch: Thích … hơn …

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả sự yêu thích một điều gì đó hơn một điều khác. Chủ ngữ có thể là người hoặc vật.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. I prefer tea to coffee.
      (Tôi thích trà hơn cà phê.)

    2. She prefers reading books to watching TV.
      (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)

    3. They prefer living in the countryside to living in the city.
      (Họ thích sống ở nông thôn hơn là sống ở thành phố.)