The first/second/only time + S + have/has/had + P.P
🔹 Cấu trúc: The first/second/only time + chủ ngữ + have/has/had + quá khứ phân từ (P.P)
🔹 Dịch: Lần đầu/ thứ hai/ duy nhất …
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả số lần trải nghiệm một sự việc nào đó trong đời, có thể ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tùy ngữ cảnh.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
This is the first time I have tried sushi.
(Đây là lần đầu tiên tôi thử sushi.) -
That was the second time she had visited Paris.
(Đó là lần thứ hai cô ấy đến thăm Paris.) -
It’s the only time we have won the championship.
(Đó là lần duy nhất chúng tôi giành chức vô địch.)
-
Xem thêm: