So sánh hơn + and + so sánh hơn
🔹 Cấu trúc: Comparative adjective/adv + and + comparative adjective/adv
🔹 Dịch: Ngày càng … hơn / càng lúc càng …
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả sự tăng dần của một đặc điểm, tính chất hoặc mức độ. Thường được dùng để nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
The weather is getting colder and colder.
(Thời tiết đang trở nên ngày càng lạnh hơn.) -
She is speaking more and more confidently.
(Cô ấy đang nói ngày càng tự tin hơn.) -
Life in the city is becoming more and more expensive.
(Cuộc sống ở thành phố đang trở nên ngày càng đắt đỏ hơn.)
-
Xem thêm: