It takes + thời gian + (for sb) + to + V
🔹 Cấu trúc: It takes + khoảng thời gian + (for someone) + to + động từ nguyên mẫu
🔹 Dịch: Mất … để (ai đó) làm gì
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động. Có thể thêm “for someone” để chỉ rõ đối tượng thực hiện hành động.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
It takes me 30 minutes to walk to school.
(Tôi mất 30 phút để đi bộ đến trường.) -
It took her two hours to finish the report.
(Cô ấy mất hai giờ để hoàn thành báo cáo.) -
It will take us a week to prepare for the event.
(Chúng tôi sẽ mất một tuần để chuẩn bị cho sự kiện.)
-
Xem thêm: