As if/As though + S + V (quá khứ)

🔹 Cấu trúc: As if / As though + chủ ngữ + động từ (thì quá khứ)

🔹 Dịch: Như thể là …

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để mô tả một tình huống không có thật, mang tính giả định, tưởng tượng, hoặc ví von.
→ Động từ thường chia ở thì quá khứ đơn dù đang nói về hiện tại.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. He talks as if he knew everything.
      (Anh ta nói như thể mình biết hết mọi thứ vậy.)

    2. She looked at me as though I were a stranger.
      (Cô ấy nhìn tôi như thể tôi là người lạ.)

    3. They act as if nothing had happened.
      (Họ cư xử như thể chẳng có gì xảy ra cả.)