Sooner or later + S + will + V
🔹 Cấu trúc: Sooner or later + chủ ngữ + will + động từ nguyên mẫu
🔹 Dịch: Sớm muộn gì … cũng sẽ …
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra, chỉ là chưa biết chính xác thời điểm. Thường mang tính dự đoán, trấn an hoặc cảnh báo.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
Sooner or later, he will realize his mistake.
(Sớm muộn gì anh ấy cũng sẽ nhận ra sai lầm của mình.) -
Sooner or later, the truth will come out.
(Sớm muộn gì sự thật cũng sẽ được phơi bày.) -
Don’t worry. Sooner or later, things will get better.
(Đừng lo. Sớm muộn gì mọi chuyện cũng sẽ tốt lên thôi.)
-
Xem thêm: