Although/Though/Even though + S + V

🔹 Cấu trúc: Although/Though/Even though + chủ ngữ + động từ

🔹 Dịch: Mặc dù …

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Trong đó, even though nhấn mạnh hơn so với althoughthough.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. Although it was raining, they went hiking.
      (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi leo núi.)

    2. Even though he is rich, he lives a simple life.
      (Dù giàu có, anh ấy sống cuộc sống giản dị.)

    3. Though she was tired, she finished all the work.
      (Dù mệt, cô ấy vẫn hoàn thành hết công việc.)