Too + adj/adv + to + V

🔹 Cấu trúc: Too + tính từ/trạng từ + to + động từ nguyên mẫu

🔹 Dịch: Quá … đến nỗi không thể …

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả một điều gì đó quá mức, khiến điều mong muốn không thể xảy ra.

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. The soup is too hot to eat.
      (Món súp quá nóng đến nỗi không thể ăn được.)

    2. She was too tired to continue working.
      (Cô ấy quá mệt để tiếp tục làm việc.)

    3. This bag is too heavy for me to carry.
      (Cái túi này quá nặng để tôi mang được.)