Too + adj/adv + to + V
🔹 Cấu trúc: Too + tính từ/trạng từ + to + động từ nguyên mẫu
🔹 Dịch: Quá … đến nỗi không thể …
🔹 Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả một điều gì đó quá mức, khiến điều mong muốn không thể xảy ra.
🔹 3 Câu ví dụ:
-
-
The soup is too hot to eat.
(Món súp quá nóng đến nỗi không thể ăn được.) -
She was too tired to continue working.
(Cô ấy quá mệt để tiếp tục làm việc.) -
This bag is too heavy for me to carry.
(Cái túi này quá nặng để tôi mang được.)
-
Xem thêm: