Neither … nor …

🔹 Cấu trúc: Neither + danh từ 1 + nor + danh từ 2 + động từ (chia theo danh từ 2)

🔹Dịch: Cả … lẫn … đều không

🔹 Cách sử dụng:
Dùng để nối hai chủ ngữ, diễn tả rằng không cái nào trong hai cái đó đúng hoặc xảy ra. Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất (sau nor).

🔹 3 Câu ví dụ:

    1. Neither my brother nor my parents are at home.
      (Cả anh trai tôi lẫn bố mẹ tôi đều không có ở nhà.)

    2. Neither the manager nor the staff was informed about the change.
      (Cả người quản lý lẫn nhân viên đều không được thông báo về sự thay đổi.)

    3. Neither Tom nor Jerry likes spicy food.
      (Cả Tom lẫn Jerry đều không thích đồ ăn cay.)